![THIẾT BỊ XỬ LÝ NƯỚC BỊ PHÈN, ĐỘ CỨNG, NHIỄM LỢ THIẾT BỊ XỬ LÝ NƯỚC BỊ PHÈN, ĐỘ CỨNG, NHIỄM LỢ](http://maylocnuocmientrung.com/wp-content/themes/congtycphhh/thumbnail.php?src=http%3A%2F%2Fmaylocnuocmientrung.com%2Fwp-content%2Fuploads%2F2017%2F05%2FCot-loc-pentair-1.jpg&w=370&h=300&zc=1&a=c)
Mô tả sản phẩm
Ký hiệu và kích thước của các loại cột được mô tả trong bảng chi tiết dưới đây:
TT |
Model |
Lưu lượng (m3/h) |
Kích thước (mm) |
Kích thước cửa |
Ghi chú |
1 |
735 |
0,5 |
Ф 178 x 890 |
2,5” |
Cửa ra ở trên |
2 |
844 |
0,9 |
Ф 200 x 1100 |
2,5” |
Cửa ra ở trên |
3 |
1054 |
1,3 |
Ф 250 x 1400 |
2,5” |
Cửa ra ở trên |
4 |
1252 |
1,8 |
Ф 300 x 1320 |
2,5” |
Cửa ra ở trên |
5 |
1354 |
2,1 |
Ф 330 x 1375 |
2,5” |
Cửa ra ở trên |
6 |
1465 |
2,5 |
Ф 350 x 1620 |
2,5” |
Cửa ra ở trên |
7 |
1665 |
3,2 |
Ф 400 x 1620 |
2,5” |
Cửa ra ở trên |
8 |
1865 |
4,0 |
Ф 450 x 1620 |
4” |
Cửa ra ở trên |
9 |
2069 |
5,2 |
Ф 500 x 1750 |
4” |
Có 2 loại:1: Cửa ra ở trên2: Cửa ra ở trên và cửa ra ở dưới Ф 4” |
10 |
2472 |
7,3 |
Ф 600 x 1850 |
4” |
Cửa ra ở trên và cửa ra ở dưới Ф 4” |
11 |
3072 |
11,4 |
Ф 750 x 1850 |
4” |
Cửa ra ở trên và cửa ra ở dưới Ф 4” |
12 |
3672 |
16,4 |
Ф 900 x 1850 |
4” |
Cửa ra ở trên và cửa ra ở dưới Ф 4” |
13 |
4072 |
19,0 |
Ф 1000 x 1850 |
4” |
Cửa ra ở trên và cửa ra ở dưới Ф 4” |
14 |
4872 |
26,2 |
Ф 1200 x 1850 |
6” |
Cửa ra ở trên và cửa ra ở dưới Ф 6” |
15 |
6094 |
42,0 |
Ф 1500 x 1850 |
6” |
Cửa ra ở trên và cửa ra ở dưới Ф 6” |